Có 2 kết quả:

学人 xué rén ㄒㄩㄝˊ ㄖㄣˊ學人 xué rén ㄒㄩㄝˊ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) scholar
(2) learned person

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) scholar
(2) learned person

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0